Conductivity (EC) |
Khoảng đo |
0 – 200 mS/cm (0 – 200,000 µS/cm) |
Độ phân giải |
3 khoảng đo tự động: 0 – 9999 µS/cm, 10.00 – 99.99 mS/cm, 100.0 – 200.0mS/cm |
Độ chính xác |
± 1% giá trị đọc |
TDS* |
Khoảng đo |
0 – 100,000 mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
2 khoảng đo tự động: 0 – 9999mg/L, 10.00 – 100.00g/L |
Độ chính xác |
± 1% giá trị đọc |
Salinity* |
Khoảng đo |
0 – 70 PSU / 0 – 70.00 ppt (g/Kg) |
Độ phân giải |
0.01 PSU / 0.01 ppt |
Độ chính xác |
± 1% giá trị đọc |
pH |
Khoảng đo |
0 – 14 pH / ± 625mV |
Độ phân giải |
0.01 pH / ± 0.1mV |
Độ chính xác |
± 0.1 pH / ± 5mV |
Temperature |
Khoảng đo |
-5°C – +50°C (23°F – 122°F) |
Độ phân giải |
0.01° C/F |
Độ chính xác |
± 0.5° C |
Depth ** |
Khoảng đo |
0-60m (AP-2000 & AP-5000), 0 – 100m (AP-7000) |
Độ phân giải |
0.01m |
Độ chính xác |
±0.5% FS (AP-2000 & AP-5000), ±0.2%FS (AP-7000) |
Ammonium |
Khoảng đo |
0 – 9,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
2 khoảng đo tự động: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 9,000 mg/L |
Độ chính xác |
± 10% giá trị đọc |
Chloride |
Khoảng đo |
0 – 20,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
2 khoảng đo tự động: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 20,000 mg/L |
Độ chính xác |
± 10% giá trị đọc |
Flouride |
Khoảng đo |
0 – 1,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
2 khoảng đo tự động: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 999.9 mg/L |
Độ chính xác |
± 10% giá trị đọc |
Nitrate |
Khoảng đo |
0 – 30,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
2 khoảng đo tự động: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 30,000 mg/L |
Độ chính xác |
± 10% giá trị đọc |
Calcium |
Khoảng đo |
0 – 2,000mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
2 khoảng đo tự động: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 2,000 mg/L |
Độ chính xác |
± 10% giá trị đọc |